Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.23
S
10
Pentakill
1.43
S
9
True Damage
1.97
S
9
Thuật Sư
2.66
S
8
Siêu Quẩy
3.01
S
6
Liên Kích
3.14
S
4
Jazz
2.84
S
6
Cuồng Nhiệt
3.13
S
6
Tuyệt Sắc
3.12
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.16
S
3
Hyperpop
3.11
S
7
Đồng Quê
3.29
S
2
Hyperpop
3.24
S
6
Disco
3.27
S
4
Hyperpop
3.43
S
8
Vệ Binh
3.41
S
6
8-bit
3.35
S
10
Heartsteel
3.37
S
4
Hộ Pháp
3.65
S
1
ILLBEATS
3.49
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.66
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.62
S
7
Thuật Sư
3.62
S
6
Punk
3.76
S
4
Tuyệt Sắc
3.61
S
6
True Damage
3.64
S
5
EDM
3.77
S
7
Pentakill
3.76
S
6
Đấu Sĩ
3.64
S
3
K/DA
3.80
S
3
Thuật Sư
3.81
S
6
Emo
3.71
S
6
Vệ Binh
3.80
A
5
Thuật Sư
3.85
A
6
Đao Phủ
3.77
A
3
Fan Cứng
3.84
A
6
Hộ Pháp
3.87
A
3
Jazz
3.81
A
4
Tai To Mặt Lớn
3.78
A
7
K/DA
3.95
A
2
Đao Phủ
3.95
A
1
Nhạc Trưởng
3.85
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
1
Đột Phá
3.97
A
2
Emo
4.06
A
1
Hyperpop
4.00
A
4
Emo
4.06
A
2
True Damage
4.01
A
1
Biến Số
3.97
B
3
Pentakill
4.05
B
4
Đao Phủ
4.15
B
4
Liên Kích
4.18
B
2
Siêu Quẩy
4.13
B
2
Đấu Sĩ
4.11
B
2
Tuyệt Sắc
4.11
B
4
Punk
4.27
B
4
Fan Cứng
4.23
B
5
Disco
4.17
B
2
Jazz
4.19
B
2
Vệ Binh
4.25
B
2
EDM
4.26
B
2
Cuồng Nhiệt
4.21
C
4
EDM
4.30
C
4
8-bit
4.26
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.24
C
4
Vệ Binh
4.26
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.26
C
2
Liên Kích
4.31
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.36
C
4
Cuồng Nhiệt
4.50
C
4
Đấu Sĩ
4.45
D
5
Fan Cứng
4.47
D
6
Siêu Quẩy
4.58
D
4
Siêu Quẩy
4.59
D
5
Đồng Quê
4.60
D
3
Disco
4.68
D
5
Pentakill
4.71
D
5
K/DA
4.77
D
3
Heartsteel
4.82
D
3
EDM
4.76
D
2
8-bit
5.07
D
3
Đồng Quê
5.14
D
4
True Damage
5.20
D
4
Disco
5.28
D
2
Punk
5.30
D
7
Heartsteel
5.27
D
5
Heartsteel
6.05