Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.51
S
10
Pentakill
1.74
S
9
True Damage
2.22
S
9
Thuật Sư
2.43
S
8
Siêu Quẩy
2.96
S
4
Hyperpop
2.73
S
6
Cuồng Nhiệt
3.01
S
6
Tuyệt Sắc
3.12
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.11
S
4
Jazz
2.93
S
6
Liên Kích
3.31
S
2
Hyperpop
3.15
S
6
Disco
3.19
S
7
Đồng Quê
3.32
S
8
Vệ Binh
3.28
S
6
8-bit
3.30
S
3
Hyperpop
3.31
S
6
Emo
3.51
S
4
Tuyệt Sắc
3.49
S
5
EDM
3.63
S
6
Đấu Sĩ
3.56
S
7
Thuật Sư
3.55
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.57
S
4
Hộ Pháp
3.71
S
1
ILLBEATS
3.53
S
6
True Damage
3.71
S
6
Punk
3.82
S
3
K/DA
3.78
S
6
Vệ Binh
3.70
S
6
Hộ Pháp
3.91
S
5
Thuật Sư
3.84
S
7
Pentakill
3.81
S
6
Đao Phủ
3.72
S
3
Thuật Sư
3.82
A
4
Tai To Mặt Lớn
3.75
A
10
Heartsteel
3.25
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.93
A
3
Fan Cứng
3.88
A
2
Đao Phủ
3.95
A
3
Jazz
3.85
A
1
Nhạc Trưởng
3.87
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
7
K/DA
3.99
A
2
True Damage
4.00
A
2
Emo
4.06
A
4
Emo
4.05
A
1
Hyperpop
4.00
A
1
Đột Phá
4.01
A
3
Pentakill
4.06
B
1
Biến Số
4.00
B
4
Liên Kích
4.17
B
2
Đấu Sĩ
4.09
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
2
Tuyệt Sắc
4.14
B
4
Fan Cứng
4.23
B
5
Disco
4.17
B
2
Jazz
4.16
B
4
EDM
4.33
B
2
Vệ Binh
4.24
B
4
Punk
4.32
C
2
EDM
4.22
C
4
8-bit
4.25
C
4
Đao Phủ
4.25
C
2
Cuồng Nhiệt
4.21
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.28
C
2
Liên Kích
4.31
C
4
Vệ Binh
4.34
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.34
C
3
Disco
4.52
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.39
C
4
Đấu Sĩ
4.49
C
4
Siêu Quẩy
4.55
C
5
Fan Cứng
4.49
D
5
Đồng Quê
4.56
D
4
Cuồng Nhiệt
4.64
D
6
Siêu Quẩy
4.67
D
5
Pentakill
4.78
D
3
EDM
4.77
D
3
Heartsteel
4.82
D
5
K/DA
4.87
D
2
8-bit
4.99
D
4
Disco
5.32
D
4
True Damage
5.10
D
2
Punk
5.34
D
3
Đồng Quê
5.23
D
7
Heartsteel
5.31
D
5
Heartsteel
6.07